繰越金 くりこしきん
cân bằng tiến lên
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
繰り越し くりこし
số dư chuyển từ kỳ trước sang
繰り越し金 くりこしきん
cân bằng mang phía trước
繰る くる
quay; quấn; cuộn; mở; lần; xe
繰言 くげん
chán ngắt nói; sự lặp lại; sự than phiền
繰入 くりいれ
Chuyển, chuyển sang