繰る
くる「SÀO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Quay; quấn; cuộn; mở; lần; xe
雨戸
を
繰
る
Cuốn cửa chớp
数珠
を
繰
る
Lần tràng hạt
糸
を
繰
る
Xe chỉ .

Từ đồng nghĩa của 繰る
verb
Bảng chia động từ của 繰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰る/くるる |
Quá khứ (た) | 繰った |
Phủ định (未然) | 繰らない |
Lịch sự (丁寧) | 繰ります |
te (て) | 繰って |
Khả năng (可能) | 繰れる |
Thụ động (受身) | 繰られる |
Sai khiến (使役) | 繰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰られる |
Điều kiện (条件) | 繰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰れ |
Ý chí (意向) | 繰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰るな |
繰る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰る
勘繰る かんぐる
sự nghi ngờ; sự suy đoán ý đồ xấu của người khác
爪繰る つまぐる
gập đầu ngon tay hoặc mũi chân
乳繰る ちちくる
có quan hệ bí mật; có quan hệ tình dục trái phép
手繰る たぐる
dùng tay kéo về; lôi vào; kéo vào (dây thừng)
掻い繰る かいぐる かいくる
lôi kéo qua lại
差し繰る さしくる
thu xếp; để quản lý
雨戸を繰る あまどをくる
cuộn mở những cửa chớp
引っ手繰る ひったくる
Lấy, gắp lấy đồ của người khác, ăn cắp