Kết quả tra cứu 繰る
Các từ liên quan tới 繰る
繰る
くる
「SÀO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Quay; quấn; cuộn; mở; lần; xe
雨戸
を
繰
る
Cuốn cửa chớp
数珠
を
繰
る
Lần tràng hạt
糸
を
繰
る
Xe chỉ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 繰る
Bảng chia động từ của 繰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繰る/くるる |
Quá khứ (た) | 繰った |
Phủ định (未然) | 繰らない |
Lịch sự (丁寧) | 繰ります |
te (て) | 繰って |
Khả năng (可能) | 繰れる |
Thụ động (受身) | 繰られる |
Sai khiến (使役) | 繰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繰られる |
Điều kiện (条件) | 繰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 繰れ |
Ý chí (意向) | 繰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 繰るな |