Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰返し演算
くりかえしえんざん
phép toán lặp
自動設定繰返し演算 じどうせっていくりかえしえんざん
hoạt động lặp lại cài đặt tự động
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
演算 えんざん
tính toán
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
繰り返し くりかえし
sự lặp lại; sự làm lại
NAND演算 NANDえんざん
phép toán and phủ định
OR演算 ORえんざん
phép toán or
NOT演算 NOTえんざん
phép toán not
Đăng nhập để xem giải thích