自動設定繰返し演算
じどうせっていくりかえしえんざん
☆ Danh từ
Hoạt động lặp lại cài đặt tự động

自動設定繰返し演算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動設定繰返し演算
繰返し演算 くりかえしえんざん
phép toán lặp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
演算 えんざん
tính toán
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
論理否定演算 ろんりひていえんざん
phép toán phủ định
自演 じえん
Sự xuất hiện của bản thân trong các bộ phim hay vở kịch của mình