Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動設定繰返し演算
じどうせっていくりかえしえんざん
hoạt động lặp lại cài đặt tự động
繰返し演算 くりかえしえんざん
phép toán lặp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
繰返し くりかえし
sự lặp đi lặp lại
演算 えんざん
tính toán
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
繰り返し くりかえし
sự lặp lại; sự làm lại
論理否定演算 ろんりひていえんざん
phép toán phủ định
Đăng nhập để xem giải thích