Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 纐纈厚
纐纈 こうけち こうけつ
kiểu nhuộm cà vạt thời Nara (gấp, xoắn, xếp nếp hoặc vò vải trước khi buộc bằng dây sau đó sử dụng thuốc nhuộm để nhuộm)
纈散らす けちらす
Đá nó tan hoang ra
厚 あつ
thickness
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
敦厚 とんこう
sự đôn hậu.
深厚 しんこう
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
厚様 あつよう
thick Japanese paper (esp. vellum paper)