缶詰め
かんづめ「PHỮU CẬT」
☆ Danh từ
Sự đóng hộp; sự đóng lon; đóng hộp; đóng lon
缶詰
め
製品
Sản phẩm đóng hộp
終日会社
に
缶詰
めの
日
は、
確
かに
雨
でも
降
らないかという
気分
になるよ
Tôi thường có cảm giác mong trời mưa trong những ngày tôi (bị) giam ở công ty
缶詰
めの
カニ
Cua đóng hộp
