罨法
あんぽう「PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào

Bảng chia động từ của 罨法
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罨法する/あんぽうする |
Quá khứ (た) | 罨法した |
Phủ định (未然) | 罨法しない |
Lịch sự (丁寧) | 罨法します |
te (て) | 罨法して |
Khả năng (可能) | 罨法できる |
Thụ động (受身) | 罨法される |
Sai khiến (使役) | 罨法させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罨法すられる |
Điều kiện (条件) | 罨法すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罨法しろ |
Ý chí (意向) | 罨法しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罨法するな |
罨法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罨法
冷罨法 れいあんぽう
phương pháp chườm lạnh; túi chườm lạnh
温罨法 おんあんぽう ぬるあんぽう
nóng nén(ép)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.