Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味がある あじがある
Cũng được lắm..
興味ある きょうみある
hiếu kỳ.
味気ある あじきある
thú vị, có ý nghĩa
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
興味がある きょうみがある
hứng thú.
意味がある いみがある
có nghĩa.
ある意味で あるいみで
ở một quan điểm nào đó, theo một khía cạnh nào đó
味あう あじあう
nếm