罪状
ざいじょう「TỘI TRẠNG」
☆ Danh từ
Hỏi giá; thiên nhiên (của) điều phiền phức

罪状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罪状
罪状明白 ざいじょうめいはく
sự minh bạch về tội trạng
罪状糾明 ざいじょうきゅうめい
sự truy cứu tội trạng
罪状認否 ざいじょうにんぴ
sự thừa nhận tội trạng
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.