罪状明白
ざいじょうめいはく「TỘI TRẠNG MINH BẠCH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự minh bạch về tội trạng

罪状明白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罪状明白
罪状糾明 ざいじょうきゅうめい
sự truy cứu tội trạng
罪状 ざいじょう
hỏi giá; thiên nhiên (của) điều phiền phức
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白状 はくじょう
sự thành thật; sự thú nhận.
明白 あからさま めいはく
minh bạch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông