罫線
けいせん「TUYẾN」
(chứng khoán) biểu đồ hình nến
Biểu đồ hàng kẻ
☆ Danh từ
Hàng kẻ

罫線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罫線
罫線表 けいせんひょう
vẽ biểu đồ
罫線付付箋 けいせんつきふせん
giấy ghi chú có dòng kẻ, có kẻ ô
罫線を引く けいせんをひく
kẻ / vẽ đường kẻ
ホワイトボード用罫線引きテープ ホワイトボードようけいせんひきテープ
băng keo dán đánh dấu bảng trắng
黒板用罫線引きテープ こくばんようけいせんひきテープ
băng keo dán đánh dấu bảng đen
罫 けい け
đường kẻ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang