署名式
しょめいしき「THỰ DANH THỨC」
☆ Danh từ
Ra hiệu nghi lễ (cho một pháp luật, hiệp ước, etc.)

署名式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 署名式
共同署名式 きょう どうしょめいしき
Lễ kí kết tuyên bố chung
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署名 しょめい
bí danh
ネット署名 ネットしょめい
chữ ký trên mạng
XML署名 XMLしょめー
công nghệ mô tả chữ ký điện tử ở định dạng xml để người tạo có thể xác nhận rằng tài liệu đích không bị giả mạo
ディジタル署名 ディジタルしょめい
ký hiệu số
署名な しょめいな
nổi danh.
デジタル署名 デジタルしょめい
chữ ký số