羅漢
らかん「LA HÁN」
☆ Danh từ
La hán.

羅漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羅漢
羅漢果 らかんか ラカンカ
quả la hán
阿羅漢 あらかん
La, hán
羅漢槙 らかんまき ラカンマキ
tùng La hán lá dài (hay còn gọi la hán tùng là một loài cây cảnh thuộc họ Thông tre có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc thường được trồng làm cảnh trong công viên, đình chùa, vườn nhà)
羅漢回し らかんまわし
trò chơi trong đó mọi người ngồi thành vòng tròn thay phiên nhau bắt chước nét mặt hoặc cử chỉ hài hước của người đi trước
十八羅漢 じゅうはちらかん
Thập Bát La hán
十六羅漢 じゅうろくらかん
16 vị La hán
漢 かん おとこ
man among men, man's man
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)