阿羅漢
あらかん「A LA HÁN」
☆ Danh từ
La, hán

阿羅漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿羅漢
羅漢 らかん
la hán.
阿修羅 あしゅら
Ác thần Asura trong thần thoại Ấn Độ
羅漢果 らかんか ラカンカ
quả la hán
羅漢槙 らかんまき ラカンマキ
tùng La hán lá dài (hay còn gọi la hán tùng là một loài cây cảnh thuộc họ Thông tre có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc thường được trồng làm cảnh trong công viên, đình chùa, vườn nhà)
阿修羅道 あしゅらどう
một thế giới ngập tràn sự xung đột và giận dữ
阿呆陀羅 あほんだら あほだら
fool, oaf, airhead
羅漢回し らかんまわし
trò chơi trong đó mọi người ngồi thành vòng tròn thay phiên nhau bắt chước nét mặt hoặc cử chỉ hài hước của người đi trước
十八羅漢 じゅうはちらかん
Thập Bát La hán