羈束
きそく「KI THÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xích; cái cùm; sự kiềm chế

Bảng chia động từ của 羈束
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羈束する/きそくする |
Quá khứ (た) | 羈束した |
Phủ định (未然) | 羈束しない |
Lịch sự (丁寧) | 羈束します |
te (て) | 羈束して |
Khả năng (可能) | 羈束できる |
Thụ động (受身) | 羈束される |
Sai khiến (使役) | 羈束させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羈束すられる |
Điều kiện (条件) | 羈束すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羈束しろ |
Ý chí (意向) | 羈束しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 羈束するな |
羈束 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羈束
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
不羈 ふき
sự tự do; sự độc lập.
羈旅 きりょ
đi du lịch; đi du lịch
羈縻 きび
sự buộc chặt, ràng buộc
不羈独立 ふきどくりつ
Độc lập - tự do
不羈奔放 ふきほんぽう
giải phóng - không bị cấm đoán và sinh động
奔放不羈 ほんぽうふき
tự do - sinh động và không bị cấm đoán
独立不羈 どくりつふき
acting according to one's own beliefs, being undisturbed by others