羈絆
きはん「KI」
☆ Danh từ
Xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối

羈絆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羈絆
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
羈束 きそく
xích; cái cùm; sự kiềm chế
不羈 ふき
sự tự do; sự độc lập.
羈旅 きりょ
đi du lịch; đi du lịch
羈縻 きび
sự buộc chặt, ràng buộc
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
不羈独立 ふきどくりつ
Độc lập - tự do