Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羊ケ丘
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới