Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美人図
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美人 びじん
giai nhân
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
美人コンテスト びじんコンテスト
hội thi người đẹp.
美人画 びじんが
mỹ nhân xinh đẹp (thường chỉ những đối tượng của tranh Ukiyo-e)