美俗
びぞく「MĨ TỤC」
☆ Danh từ
Mỹ tục.

美俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美俗
良風美俗 りょうふうびぞく
những phong tục tốt
醇風美俗 じゅんぷうびぞく あつしふうびぞく
phong tục mỹ tục
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俗流 ぞくりゅう
dân chúng, quần chúng