Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美保結衣
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
凍結保存 とうけつほぞん
sự bảo quản đông lạnh
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).