Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美向上計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
紙上計画 しじょうけいかく
kế hoạch trên giấy
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
美人画 びじんが
mỹ nhân xinh đẹp (thường chỉ những đối tượng của tranh Ukiyo-e)