Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭鉱 たんこう
mỏ than.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
唄 うた
bài hát
炭鉱労働者 たんこうろうどうしゃ
công nhân khai thác than, thợ mỏ than
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
唄方 うたかた
singer in a nagauta performance