美女
びじょ「MĨ NỮ」
Đẹp gái
ろうそくの
両端
を
燃
やすことは、
極
めて
簡単
にろうそくを
溶
かすことになる-
美女
を
両脇
に
抱
え
込
んだ
プレイボーイ
のように。
Đốt nến ở cả hai đầu làm nến nhanh chóng chảy sáp - chỉgiống như một tay chơi có một cô gái xinh đẹp trên mỗi cánh tay.
☆ Danh từ
Mỹ nhân; người đẹp
Mỹ nữ
Sắc đẹp.

Từ đồng nghĩa của 美女
noun