Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美少女
びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
美女 びじょ
đẹp gái
美少年 びしょうねん
Thiếu niên đẹp trai.
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
「MĨ THIỂU NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích