Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美尾洋乃
インドよう インド洋
Ấn độ dương
乃 の
của
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
大西洋背美鯨 たいせいようせみくじら タイセイヨウセミクジラ
North Atlantic right whale (Eubalaena glacialis)