Các từ liên quan tới 美幌高野インターチェンジ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ