Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美弥乃静
乃 の
của
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng