Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美濃部達吉
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
美濃紙 みのがみ
giấy Mino (một loại giấy của Nhật Bản được tạo ra ở tỉnh Gifu, Nhật Bản)
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
調達部 ちょうたつぶ
Phòng mua sắm
上達部 かんだちめ かんだちべ かむだちめ
sân đế quốc; quý phái sân; tính cao thượng
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật