調達部
ちょうたつぶ「ĐIỀU ĐẠT BỘ」
Phòng mua sắm

調達部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調達部
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
グリーン調達 グリーンちょーたつ
mua hàng xanh
CSR調達 CSRちょーたつ
điều động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (crs procurement)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
上達部 かんだちめ かんだちべ かむだちめ
sân đế quốc; quý phái sân; tính cao thượng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp