Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美濃青柳駅
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
濃青色 のうせいしょく
Xanh thẫm.
美濃紙 みのがみ
giấy Mino (một loại giấy của Nhật Bản được tạo ra ở tỉnh Gifu, Nhật Bản)
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.