万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
青年団 せいねんだん
đoàn thanh niên.
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên
好青年 こうせいねん
Người đàn ông trẻ tuổi, thanh thiếu niên dễ chịu
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
青少年 せいしょうねん
thanh thiếu niên