Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美術 (教科)
仏教美術 ぶっきょうびじゅつ
mĩ thuật Phật giáo
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật
ビザンチン美術 ビザンチンびじゅつ
nghệ thuật Byzantine
美術界 びじゅつかい
Thế giới nghệ thuật.
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ