美辞
びじ「MĨ TỪ」
☆ Danh từ
Ngôn từ hoa mỹ.

Từ trái nghĩa của 美辞
美辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美辞
美辞麗句 びじれいく
ngôn ngữ văn hoa.
美辞麗句を連ねる びじれいくをつらねる
dùng từ hoa mỹ thêu dệt câu chuyện
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)