Các từ liên quan tới 美郷町ラベンダー園
ラベンダー ラベンダー
Hoa oải hương
ラベンダー色 ラベンダーいろ ラベンダーしょく
cây hoa oải hương
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
cây oải hương, hoa oải hương, màu hoa oải hương, lavender, water, được nuông chiều, ướp hoa oải hương, xếp lại để dành, xức nước oải hương
郷 ごう きょう
quê hương
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
園 その えん
vườn; công viên.
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương