Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
含羞 はにかみ がんしゅう
嬌羞 きょうしゅう
quyến rũ và e lệ
羞明 しゅうめい
nhạy cảm với ánh sáng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
含羞む はにかむ がんしゅうむ
rụt rè, bẽn lẽn
羞恥心 しゅうちしん
nhút nhát; sự xấu hổ
閉月羞花 へいげつしゅうか
vẻ đẹp tuyệt vời