羞明
しゅうめい「MINH」
☆ Danh từ
Nhạy cảm với ánh sáng
羞明
がひどくなると、
外出
するのがつらくなります。
Khi tình trạng nhạy cảm với ánh sáng trở nên nghiêm trọng, việc ra ngoài trở nên khó khăn.

羞明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羞明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
羞悪 しゅうお
lòng hổ thẹn và căm ghét điều bất chính của mình hoặc của người khác
含羞 はにかみ がんしゅう
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
嬌羞 きょうしゅう
quyến rũ và e lệ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
含羞む はにかむ がんしゅうむ
rụt rè, bẽn lẽn