Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群ようこ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
(thể dục, thể thao) xà ngang
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần
群 ぐん むら
nhóm
よろこびうたう よろこびうたう
vui mừng và hát
ánh sáng mặt trời