群舞
ぐんぶ「QUẦN VŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhảy theo nhóm
祭
りでは、
子供
たちが
群舞
を
披露
して、
観客
を
楽
しませた。
Trong lễ hội, các em nhỏ đã trình diễn những điệu múa tập thể, mang đến niềm vui cho khán giả.

Bảng chia động từ của 群舞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群舞する/ぐんぶする |
Quá khứ (た) | 群舞した |
Phủ định (未然) | 群舞しない |
Lịch sự (丁寧) | 群舞します |
te (て) | 群舞して |
Khả năng (可能) | 群舞できる |
Thụ động (受身) | 群舞される |
Sai khiến (使役) | 群舞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群舞すられる |
Điều kiện (条件) | 群舞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群舞しろ |
Ý chí (意向) | 群舞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群舞するな |
群舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群舞
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
歌舞伎症候群 かぶきしょうこうぐん
hội chứng kabuki
舞舞 まいまい
Con ốc sên
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
舞 まい
nhảy; nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
群 ぐん むら
nhóm