群落
ぐんらく「QUẦN LẠC」
☆ Danh từ
Các cộng đồng (nhiều làng xóm); cụm [bụi] cây

群落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群落
植物群落 しょくぶつぐんらく
quần thể thực vật
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落屑症候群 らくせつしょーこーぐん
hội chứng bong vảy
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群 ぐん むら
nhóm