群雲
むらくも そううん「QUẦN VÂN」
☆ Danh từ
Tụ lại mây che

群雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群雲
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
雲 くも
mây
群 ぐん むら
nhóm
天雲 あまぐも てんくも
mây che trong bầu trời
オールト雲 オールトうん
đám mây Oort
雲孫 うんそん
chắt