Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群青シネマ
群青 ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
phim ảnh; rạp chiếu bóng.
ニューシネマ ニュー・シネマ
new cinema
シネマオルガン シネマ・オルガン
cinema organ
シネマコンプレックス シネマ・コンプレックス
cụm tổ hợp rạp chiếu phim; cụm rạp chiếu phim
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
Vシネマ ブイシネマ
phim phát hành thẳng dưới dạng video (không chiếu rạp)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.