Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群青
ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青色足趾症候群 せいしょくそくししょうこうぐん
hội chứng ngón chân xanh
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
「QUẦN THANH」
Đăng nhập để xem giải thích