Các từ liên quan tới 群馬県道271号月夜野下牧線
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野馬 のうま
ngựa hoang.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''