Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
神道大教 しんとうたいきょう
Shinto Taikyo (sect of Shinto)
神馬 しんめ じんめ しんば じめ
con ngựa thần thánh; thần mã
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
道号 どうごう
số đường
馬道 めどう めんどう めど うまみち
lối đi dành cho ngựa, xe ngựa
馬上 ばじょう もうえ
lưng ngựa; sự cưỡi ngựa; nài ngựa