Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 義務と演技
演技 えんぎ
kỹ thuật trình diễn
演義 えんぎ
bài viết (sự) giải thích, diễn giải về đạo lý hay một sự thật tác phẩm viết lại lịch sử dưới dạng tiểu thuyết của Trung Quốc(nhưTam Quốc Chí Diễn Nghĩa)
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận
迷演技 めいえんぎ
Những màn trình diễn và màn trình diễn kỳ lạ khiến khán giả choáng váng
名演技 めいえんぎ
Sự diễn xuất tuyệt vời/tài tình
演技派 えんぎは
diễn viên, nghệ sĩ dựa vào khả năng diễn xuất
演技者 えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên
演技力 えんぎりょく
năng lực diễn xuất