Các từ liên quan tới 義務教育諸学校等の施設費の国庫負担等に関する法律
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
高等教育 こうとうきょういく
nền giáo dục đại học
初等教育 しょとうきょういく
giáo dục ở bậc tiểu học
中等教育 ちゅうとうきょういく
trường trung học
義務教育 ぎむきょういく
giáo dục phổ cập (bắt buộc)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học