Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 義烈回天百首
義烈 ぎれつ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
奇天烈 きてれつ キテレツ
lập dị
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回天 かいてん
ngư lôi mang theo thủy thủ đoàn và tàu cảm tử, được Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng trong giai đoạn cuối của Thế chiến thứ hai