Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽城町
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
羽白 はじろ
any duck with white specula (bright patches on the wings)