Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 羽太鋭治
羽太 はた はぶと
(động vật học) cá mú
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
雉羽太 きじはた キジハタ
cá mú chấm đỏ
真羽太 まはた マハタ
sevenband grouper (species of fish, Epinephelus septemfasciatus), convict grouper
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
薔薇羽太 ばらはた バラハタ
cá mú vây viền vàng
更紗羽太 さらさはた サラサハタ
cá mú chuột
宝石羽太 ほうせきはた ホウセキハタ
cá mú chấm xanh