Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
谷 たに
khe
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
後後 のちのち
Tương lai xa.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
後後に あとあとに
làm về sau